Có 1 kết quả:
境外 jìng wài ㄐㄧㄥˋ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngoài nước, ở nước ngoài
Từ điển Trung-Anh
outside (a country's) borders
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0